Entry 𠑕 |
𠑕 ngửa |
|
#F1: ngưỡng 仰⿱語 ngữ |
◎ Như 語 ngửa
|
𠑕𬂙䀡𨤔天章矧蜍 Ngửa trông xem vẻ thiên chương thẫn thờ. Chinh phụ, 23b |
〇 𠑕𢬣䀡𨁪𤍊𨑮 丕咍生化机𡗶𨔍台 Ngửa tay xem dấu tỏ (rõ) mười. Vậy hay sinh hoá cơ trời lạ thay. Sơ kính, 41b |
〇 侩𥉫𢢆坦 𠑕𥉫𢢆𡗶 Cúi trông thẹn đất, ngửa trông thẹn trời. Yên Đổ, 12a |
〇 堆些如體銅錢 銅插銅𠑕銅迎銅𦣰 Đôi ta như thể đồng tiền. Đồng sấp đồng ngửa đồng nghiêng đồng nằm. Lý hạng B, 102a |