Entry 钱 |
钱 tiền |
|
#A1: 錢 → 钱 tiền |
◎ Vật nhỏ đúc từ kim loại (hình tròn dẹt), do nhà nước phát hành để trao đổi vật giá khi mua bán.
|
固钱役意麻双𠰚 徐𱏯𫜵官拱勢阿 Có tiền việc ấy mà xong nhỉ. Từ trước làm quan cũng thế à (a). Yên Đổ, 13b |
〇 翁喂 碎𫽄𥙩 翁停𠜯𩈘擼鬚損钱 Ông ơi tôi chẳng lấy đâu. Ông đừng cạo mặt nhổ râu, tốn tiền. Lý hạng, 6b |
〄 Đơn vị tiền tệ (= 1/10 quan).
|
唵哬如𠏠𬥓𬷤 钱𫧟𫽄𬥓𬥓𠀧𨑮銅 Ậm à như kẻ bán gà. Tiền rưỡi không bán, bán ba mươi đồng. Lý hạng, 10a |