Tiếng Việt
Quốc Ngữ or Hán-Nôm:
花鹽羅酶花 石鹽羅酶𥒥
“Hoa diêm”: là muối hoa. “Thạch diêm” là muối đá.
Nhật đàm, 29b
〇 買調和謨圖𨢼酶
“Mãi điều hoà”: mua đồ mắm muối.
Nam ngữ, 31a