Tiếng Việt
Quốc Ngữ or Hán-Nôm:
沒岧沒 岧吏沒岧 𠸦埃窖[𲇔]景招遼
Một đèo, một đèo, lại một đèo. Khen ai khéo tạc cảnh cheo leo.
Xuân Hương B, 5b