Entry 遺 |
遺 di |
|
#A1: 遺 di |
◎ Lưu lại, nối giữ về sau.
|
晋王餒𩟻𣅘 立𫜵 太子底遺業茹 Tấn vương nuôi nấng sớm khuya. Lập làm thái tử để di nghiệp nhà. Thiên Nam, 57a |
遺 doi |
|
#A2: 遺 di |
◎ Lưu lại, truyền lại.
|
象羣仃伶鬭初遺 榮台驛呂瑰 Tuồng còn rành rạnh dấu xưa doi. Vẻ vang thay dịch Lữ Khôi. Trịnh Cương, 2b |
〇 跡傳裊𫏾矣羣遺 名呂瑰它稱 𡨸瑰 Tích truyền nẻo trước hãy còn doi. Danh Lã Khôi đà xứng chữ khôi. Trịnh Cương, 3a |