Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải
Nôm Characters with Quotations and Annotations
Prof. Nguyễn Quang Hồng.

Quốc Ngữ or Hán-Nôm:

Entry
農 nong
#C2: 農 nông
◎ Đóng chêm vào.

棟梁丐牓農查

“Đống lương”: cái bảng nong tra.

Ngọc âm, 24b

𫼳最農包俸俸𠸽𱺵

Mang túi nong vào bổng bổng (bồng bồng) chìa ra.

Ngọc âm, 51b

◎ Đồ đan kín bằng nan tre, hình tròn, khá rộng, để phơi lúa, nuôi tằm.

井幕納汫斉農 几初收吉底防美支

“Tỉnh mạc”: nắp giếng tày nong. Kẻ xưa thu cất để phòng mở che.

Ngọc âm, 4a

農 nông
#A1: 農 nông
◎ Nghề làm ruộng, sản xuất lương thực, tơ tằm, vải sợi.

固課農耒欺役簡 岧囂烘沫於外鎫

Có thuở nông rồi khi việc giãn. Đèo heo hóng mát ở ngoài mom.

Hồng Đức, 34b

民農盛旺蚕桑 𥟉漢𥺊唐大稔豊年

Dân nông thịnh vượng tằm tang. Thóc Hán gạo Đường đại nẫm phong niên.

Thiền tông, 1a

矯群驚恐乱離 𭓇時失業農𬀦失机

Kẻo còn kinh khủng loạn ly. Học thời thất nghiệp, nông thì thất cơ.

Thiên Nam, 127a

#C1: 農 nông
◎ Mực nước cạn, không sâu.

細所准溇丕 […] 細所准農丕

Tới thửa chốn sâu vậy. […] Tới thửa chốn nông vậy.

Thi kinh, II, 14b

滝[湘]没帶農滁 边𬂙頭怒边徐𡳳箕

Sông Tương một dải nông sờ. Bên trông đầu nọ, bên chờ cuối kia.

Truyện Kiều, 8b

𠀧間𱹔丐𣵵農溇

Ba gian nếp cái ngập nông sâu.

Yên Đổ, 2b

〄 Nông nổi: hời hợt, cạn nghĩ, không sâu sắc. Nổi nông: thiếu vững chắc.

旬尼基業強𥾽 拯𱞋㨦𱤽拯煩浽農

Tuần này cơ nghiệp càng bền. Chẳng lo chếch lệch, chẳng phiền nổi nông.

Thiên Nam, 65b

渚󰝂農餒 麻疑高𣛟

Chớ đem nông nổi mà ngờ cao xanh.

Nhị mai, 1a

注刘平牢注吝巾 胣農浽朱碎沛𠵩

Chú Lưu Bình sao chú lần khân, dạ nông nổi cho tôi phải quở.

Lưu Bình, 2a

◎ Nông nỗi: sự thể, tình cảnh nào đó.

責𧗱分恨𧗱緣 緣分共為情𢧚 農浽

Trách về phận, hận về duyên. Duyên phận cũng vì tình nên nông nỗi.

Ca trù, 11a

◎ Bồ nông: loài chim chân cao, cổ dài, giống cò, vạc, sống ở bờ nước.

濤涵哿某蒲農

“Đào hàm” cả mỏ bồ nông.

Ngọc âm, 53b

農 nồng
#C2: 農 nông
◎ Nồng nàn: đằm thắm.

大姑 姑哿甚䝨 小姑 姑悶農𮥷順世

“Đại cô”: cô cả thậm hiền. “Tiểu cô”: cô mọn nồng nàn thuận thay.

Ngọc âm, 7a