Entry 跳 |
跳 kheo |
|
#C2: 跳 khiêu |
◎ Co lại, khép lại.
|
𤳇跳𲃟鶴臨臨詰 𡛔𢏿 𨉞螉仰仰𢚸 Trai kheo gối hạc, khom khom cật. Gái uốn lưng ong, ngửa ngửa lòng. Xuân Hương B, 6a |
跳 nhảy |
|
#B: 跳 khiêu |
◎ Như 𧿆 nhảy
|
丐𨦩名利𢏢𢏢 仉懞𫥨塊𠊛懞 跳𠓨 Cái vòng danh lợi cong cong. Kẻ mong ra khỏi, người mong nhảy vào. Lý hạng, 6a |
跳 theo |
|
#F2: túc 𧾷⿰挑 → 兆 khiêu | C2: 跳 khiêu |
◎ Như 燒 theo
|
固𨒒糁鬼使𪮏扲樾瑟跳𢖖 Có mười tám quỷ sứ tay cầm vọt sắt theo sau. Minh ty, 4a |