Entry 跪 |
跪 què |
|
#C2: 跪 quỵ |
◎ Chân hoặc tay bị tàn tật.
|
庄嫌真𪮏跪 Chẳng hèm (hiềm) [chê] chân tay què. Phật thuyết, 14b |
〇 𬙞𨑮渚𥊖 渚跪啫咵浪𡄰 Bảy mươi chưa đui chưa què, chớ khoe rằng tốt. Nam lục, 16b |
跪 quỳ |
|
#A1: 跪 quỵ |
◎ Gập đầu gối hạ thân mình xuống (bị phạt hoặc để tỏ lòng cung kính).
|
𤽗張生跪𨱽𠺥𠅜𠰺 Ngươi Trương Sinh quỳ dài chịu [nhận lấy] lời dạy. Truyền kỳ, IV, Nam Xương, 2a |
〇 媒𫅷或固調之 料功秩𱥺𣇜跪𦓡催 Mụ già hoặc có điều chi. Liều công mất một buổi quỳ mà thôi. Truyện Kiều, 18b |