Entry 賣 |
賣 mái |
|
#C2: 賣mại |
◎ Mái giậm: chiếc giầm chèo thuyền.
|
短饒 賣踸拜容 胡亥𠱋亥宁𣳔都制 “Đoản nhiêu”: mái giậm (dậm) bơi giong. Hò ơi dô hỡi giữa giòng đua chơi. Ngọc âm, 28a |
賣 mại |
|
#C1: 賣 mại |
◎ Loài cá nước ngọt, nhỏ con, thân dẹt.
|
亇賣哏勾 Cá mại cắn câu. Ngọc âm, 58b |
〇 亇賣賣 Cá mại mại. Nam ngữ, 78b |