Entry 賍 |
賍 tang |
|
#A1: 贓 → 賍 tang |
◎ Vật chứng để bắt tội.
|
寔賍扒特𱻌尼 Thực tang [tang chứng] bắt được dường này. Truyện Kiều, 42b |
〇 𱍺賍跡席情賍 坤𫜵理断朱詳特 Vô tang, tích tịch tình tang. Khôn làm lý đoán cho tường được đâu. Trinh thử, 15a |
◎ Tích tịch tình tang: mô phỏng tiếng đàn.
|
𱍺賍跡席情賍 坤𫜵理断朱詳特 Vô tang, tích tịch tình tang. Khôn làm lý đoán cho tường được đâu. Trinh thử, 15a |