Tiếng Việt
Quốc Ngữ or Hán-Nôm:
模範先生裙茗𦝇 步趨 小子褲𢏣𦟷
Mô phạm tiên sinh quần dính đít. Bù xu (bồ xô) tiểu tử khố cong bòi (buồi).
Giai cú, 2a
〇 咹辰做做 𢫟𧚟褲 辰空埃
Ăn thì tố tố, xé váy khố thì không ai.
Lý hạng, 56a