Entry 茴 |
茴 gồi |
|
#C2: 茴 hồi |
◎ Loài cây có lá dùng che mưa nắng (cây cọ).
|
藩纀𦲿茴 Phên buộc lá gồi. Kỹ thuật, tr. 283 |
茴 hồi |
|
#A1: 茴 hồi |
◎ Quả cây, có tám múi, mỗi múi một hạt, có mùi thơm, dùng làm gia vị hoặc cất tinh dầu.
|
梗行𧵑姑仍桂穷茴 仍𠻁穷粉固㘨礬咮 Gánh hàng của cô những quế cùng hồi. Những gương cùng phấn, có nồi phèn chua. Lý hạng B, 151b |