Entry 花 |
花 hoa |
|
#A1: 花 hoa |
◎ Bộ phận sinh sản hữu tính của cây có hạt, thường có màu sắc đẹp, hương thơm.
|
𪀄呌花𦬑𣈜春凈 Chim kêu hoa nở ngày xuân tạnh. Ức Trai, 4b |
〇 花優曇𱥯劫耽𱽐 Hoa ưu đàm mấy kiếp đâm bông. Cư trần, 23b |
〇 花悭輸𧺀 柳𪬡歛撑 Hoa ghen thua thắm, liễu hờn kém xanh. Truyện Kiều, 1b |
〇 固花𢜠花固𦵚𢜠𦵚 Có hoa mừng hoa, có nụ mừng nụ. Nam lục, 14b |
〄 Hình dung vẻ đẹp của sự vật (mỹ hoá):
|
筆花卞買訂年篇 Bút hoa bèn mới đính nên thiên. Ngọc âm, Tựa, 1b |
〇 𠄩親群𱠎席花渚𧗱 Hai thân [cha, mẹ] còn dở tiệc hoa chưa về. Truyện Kiều, 9b |
〄 Hình dung về tình trai gái (hoa nguyệt, nguyệt hoa).
|
仍𠳒花月呐制庒兮 Những lời hoa nguyệt nói chơi chẳng hề. Thiên Nam, 70b |
〇 停調月怒花箕 外𦋦埃固惜之貝埃 Đừng điều nguyệt nọ hoa kia. Ngoài ra ai có tiếc gì với ai. Truyện Kiều, 10b |
〇 𧡊𦝄埃庒動情月花 Thấy trăng ai chẳng động tình nguyệt hoa. Thạch Sanh, 2a |
花 huê |
|
#A2: 花 hoa |
◎ Biến âm của hoa: bông hoa.
|
綠紅羣諸車 群𦝄挌𡶀群花𫽕梗 Lục hồng còn lẻ chưa xe. Còn trăng gác núi, còn huê (hoa) bén cành. Thiên Nam, 24a |
花 oa |
|
#C2: 花 hoa |
◎ Tiếng trẻ chưa biết nói, phát ra khi nằm chơi.
|
閔唭渚咍説 花花㗂制 Mỉm cười chửa hay [biết] thốt [nói], oa oa tiếng chơi. Phật thuyết, 33b |