Entry 芮 |
芮 nối |
|
#C2: 芮 nhuế |
◎ Như 内 nối
|
呐浪𠬠𬌔𢚸誠 求昆芮業買仃皈 Nói rằng một tấm lòng thành. Cầu con nối nghiệp mới đành quy y. Dương Từ, tr. 5 |
芮 nuôi |
|
#C2: 芮 nhuế |
◎ Nuôi nấng: cho ăn, chăm sóc gìn giữ trẻ cho lớn khôn.
|
𱞵𪥯惱物命芮𱢒林{𱺵彦}等 Hằng no [thường khi] nấu vật mình, nuôi nấng trăm ngàn (la-ngàn) đấng. Phật thuyết, 16a |
〇 𱺵恩咘鎫{阿芮}𱢒 Là ơn bú mớm nuôi nấng. Phật thuyết, 14b |