Entry 箒 |
箒 chổi |
|
#B: 箒 trửu |
◎ Như 䇛 chổi
|
𫗄羡簾台箒括 𪩮掑𲈾矯畑拞 Gió tạn (tận) rèm thay chổi quét. Trăng kề cửa kẻo đèn khêu. Ức Trai, 24b |
〇 𫗄捲簾台箒抉 𦝄掑𬮌矯畑挑 Gió cuốn rèm thay chổi quét. Trăng kề cửa kẻo đèn khêu. Sô Nghiêu, 5b |
〇 箒箟𢰽膈 康康 係埃𠳨𦤾辰𱕳𠦳鐄 Chổi cùn cắp nách khăng khăng. Hễ ai hỏi đến thì căng ngàn vàng. Lý hạng, 24b |