Entry 矜 |
矜 căng |
|
#C1: 矜 căng |
◎ Lăng căng: lôi thôi, quấy quá.
|
頭髻陵矜 仍虎 身閑六局某𫅷 Đầu kế [búi tóc] lăng căng những hổ. Thân nhàn lục cục mỗ già. Ức Trai, 33a |
矜 găng |
|
#C2: 矜căng |
◎ Loài cây bụi, có gai, thường trồng làm hàng rào.
|
𬃻矜 𥶄塸矜 Trái găng. Nón gò găng. Taberd, 161 |