Tiếng Việt
Quốc Ngữ or Hán-Nôm:
便欺執整皐中 [抉]外
Tiện khi chấp chểnh cạo trong quét ngoài.
Ngọc âm, 42a
歳茶𫜵伴貝皐喬盆
Tuổi già làm bạn với cau kẻo buồn.
Ngọc âm, 39a