Tiếng Việt
Quốc Ngữ or Hán-Nôm:
令愛昆𡛔 美皃邁分
“Lệnh ái”: con gái mỹ miều mười phân.
Ngọc âm, 6b
〇 海棠花𫃵式披美皃
“Hải đường”: hoa lụa thức pha mỹ miều.
Ngọc âm, 64b