Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải
Nôm Characters with Quotations and Annotations
Prof. Nguyễn Quang Hồng.

Quốc Ngữ or Hán-Nôm:

Entry
白 bạc
#A2: 白 bạch
◎ Sơ sài, thanh đạm.

𩚵共粥𠲝奴隊𩛷油白 油叉

Cơm cùng cháo đói no đòi bữa, dù bạc dù xoa.

Cư trần, 25a

白 bạch
#A1: 白 bạch
◎ Màu trắng, sáng trắng.

固白紅碧巴味 種饒

Có bạch, hồng, biếc, ba mùi (màu) giống nhau.

Ngọc âm, 22b

月白暈青𤐝每祖禅河淶浪

Nguyệt bạch vầng thanh, soi mọi chỗ thiền hà lai láng.

Cư trần, 22a

甕吐鉑盒𤘋㺔 爐香 銅白𥶄乖頽瑁

Ống nhổ bạc, hộp ngà voi. Lò hương đồng bạch, nón quai đồi mồi.

Sơ kính, 22a

官𢖵馭白𫕰吏𢖵𣘃

Quan nhớ ngựa bạch, bóng lại nhớ cây.

Lý hạng, 54a

◎ Thưa bẩm (tiếng dùng trong nhà chùa).

白師買計寒温𨃴頭

Bạch [nói, thưa] sư mới kể hàn ôn gót đầu.

Phan Trần, 5b

失驚𪦲白浪埃 供養

Thất kinh mới bạch rằng ai cúng dàng.

Phù dung, 11a

𥛉𫢋𥛉祖白𥛉師具

Lạy Phật, lạy Tổ, bạch lạy sư cụ.

Thạch Sanh, 4a

白 trắng
#B: 白 bạch
◎ Màu cơ bản, như màu sữa, màu vôi, màu tuyết.

帝鐄低拱銅𲎘 帝花藞白低蓮西湖

Đấy vàng, đây cũng đồng đen. Đấy hoa sói trắng (bạch), đây sen Tây Hồ.

Lý hạng, 24b