Entry 白 |
白 bạc |
|
#A2: 白 bạch |
◎ Sơ sài, thanh đạm.
|
𩚵共粥𠲝奴隊𩛷油白 油叉 Cơm cùng cháo đói no đòi bữa, dù bạc dù xoa. Cư trần, 25a |
白 bạch |
|
#A1: 白 bạch |
◎ Màu trắng, sáng trắng.
|
固白紅碧巴味 種饒 Có bạch, hồng, biếc, ba mùi (màu) giống nhau. Ngọc âm, 22b |
〇 月白暈青𤐝每祖禅河淶浪 Nguyệt bạch vầng thanh, soi mọi chỗ thiền hà lai láng. Cư trần, 22a |
〇 甕吐鉑盒𤘋㺔 爐香 銅白𥶄乖頽瑁 Ống nhổ bạc, hộp ngà voi. Lò hương đồng bạch, nón quai đồi mồi. Sơ kính, 22a |
〇 官𢖵馭白𫕰吏𢖵𣘃 Quan nhớ ngựa bạch, bóng lại nhớ cây. Lý hạng, 54a |
◎ Thưa bẩm (tiếng dùng trong nhà chùa).
|
白師買計寒温𨃴頭 Bạch [nói, thưa] sư mới kể hàn ôn gót đầu. Phan Trần, 5b |
〇 失驚𪦲白浪埃 供養 Thất kinh mới bạch rằng ai cúng dàng. Phù dung, 11a |
〇 𥛉𫢋𥛉祖白𥛉師具 Lạy Phật, lạy Tổ, bạch lạy sư cụ. Thạch Sanh, 4a |
白 trắng |
|
#B: 白 bạch |
◎ Màu cơ bản, như màu sữa, màu vôi, màu tuyết.
|
帝鐄低拱銅𲎘 帝花藞白低蓮西湖 Đấy vàng, đây cũng đồng đen. Đấy hoa sói trắng (bạch), đây sen Tây Hồ. Lý hạng, 24b |