Tiếng Việt
Quốc Ngữ or Hán-Nôm:
吏添瘘𬏩 四肢 闷𠫾遶妬麻𠫾牢耒
Lại thêm rũ liệt tứ chi. Muốn đi theo đó mà đi sao rồi.
Vân Tiên C, 28b