Tiếng Việt
Quốc Ngữ or Hán-Nôm:
暫權強𫳘瓯鐄 敬天𫀅 治朝廷𦋦
Tạm quyền cẵng [hẵng] giữ âu vàng. Kính thiên xem trị triều đình vào ra.
Thiên Nam, 109b
〇 渃茹凭達瓯鐄 𡎝坡 𲉇𢌌[䋦]𦀚孕𢧚
Nước nhà vững đặt âu vàng. Cõi bờ mở rộng, mối giềng dựng nên.
Phan Trần, 21a