Tiếng Việt
Quốc Ngữ or Hán-Nôm:
閣尾㗂蒲牢秃 𪬪勿停停 殿玉片貝葉𩂏湄澊潚潚
Gác vẽ, tiếng bồ lao thốc, gió vật đoành đoành. Điện ngọc, phiến bối diệp che, mưa tuôn xóc xóc.
Hoa Yên, 31b