Entry 淚 |
淚 lệ |
|
#A1: 淚 lệ |
◎ Nước mắt.
|
堆行珠淚潭潭 㐌傷時惜吏忴 麻𢤞 Đôi hàng châu lệ đầm đầm. Đã thương thời tiếc, lại căm mà hờn. Thiên Nam, 26b |
〇 香強焠𢚸陀迷𬏽 𦎛強𤐝淚吏 珠滇 Hương càng đốt lòng đà mê mải. Gương càng soi lệ lại châu chan. Chinh phụ, 15b |
〇 [𱢽]潙拔淚分𢬣 𧣳𡗶審審𣈜𣈜 Trông vời bạt (gạt) lệ phân tay. Góc trời thăm thẳm, ngày ngày đăm đăm. Truyện Kiều, 19b |