Tiếng Việt
Quốc Ngữ or Hán-Nôm:
因縁時節丕爲 固生固死 𠸗恒例
Nhân duyên thời tiết vậy vay. Có sinh có tử xưa nay hằng lề [lẽ thường].
Thiền tông, 16a