Tiếng Việt
Quốc Ngữ or Hán-Nôm:
榚没𠄽旬涯呠𠷨 𬟥 𠄼𠀧吊吸肥抛
Cau một vài tuần nhai bỏm bẻm. Thuốc năm ba điếu hút phì phèo.
Xuân Hương, 7b
〇 埃𡃆𬈋𬏑空𬌥 咹𩚵空 𥮊咹𱾪空榚
Ai từng làm ruộng không trâu. Ăn cơm không đũa, ăn trầu không cau.
Vân Tiên, 40a