Entry 松 |
松 tùng |
|
#A1: 松 tùng |
◎ Cây thông, loài cây cao, lá hình tăm, thường xanh, chịu được rét.
|
匪所昆丐蒸𬖉朋𣘃松𦀊蘿 Phỉ thửa con gái chưng trông bằng cây tùng dây la. Truyền kỳ, I, Khoái Châu, 19b |
〇 梅點雪柳迎風 㙴𬞕𱕔㗂𨤮松迻香 Mai điểm tuyết, liễu nghênh phong. Thềm lan nức tiếng, dặm tùng đưa hương. Sơ kính, 41a |
〇 玉群隐𩃳𣘃松 婵娟待客英䧺往来 Ngọc còn ẩn bóng cây tùng. Thuyền quyên đợi khách anh hùng vãng lai. Lý hạng, 43a |