Entry 曆 |
曆 lịch |
|
#A1: 曆 lịch |
◎ Tập ghi chép, phân định về thời gian.
|
焒焒𬮌鐄𣈜舜𤎜 漏漏片玉曆堯分 Rỡ rỡ cửa vàng, ngày Thuấn rạng. Làu làu phiến ngọc, lịch Nghiêu phân. Hồng Đức, 1a |
〄 Trải đời, có văn hoá, nho nhã.
|
小僧𡗋𨤔美苗 𢯏𢴾 朝曆習妙樣清 Tiểu tăng lắm vẻ mỹ miều. Bẻ bai chiều lịch, dập dìu dáng thanh. Sơ kính, 11a |