Tiếng Việt
Quốc Ngữ or Hán-Nôm:
嵗時皮買堆旬 掘𢬣甲子計鄰𣎃𣈜
Tuổi thời vừa mới đôi tuần. Gút tay giáp tý kể lân (lần) tháng ngày.
Thiên Nam, 1b