Tiếng Việt
Quốc Ngữ or Hán-Nôm:
𡅳翁不忍隊名 几㐌𫜵福捨 身修行
Khuyên ông bất nhẫn đội danh. Kẻ đã làm phúc xả thân tu hành.
Giai cú, 22b