Tiếng Việt
Quốc Ngữ or Hán-Nôm:
丐埨択渃 丐畧 扯頭 𡥵𬌥𦓿秥 丐鎌割𦹵
Cái lon xách nước, cái lược chải đầu. Con trâu cày chiêm. Cái liềm cắt cỏ.
Lý hạng, 32b