Tiếng Việt
Quốc Ngữ or Hán-Nôm:
𠬠𠇮通且𬈋咹 跬找 䊷[𪭸] 𤻻挄鈎淫
Một mình thong thả làm ăn. Khỏe quơ chài kéo, mệt quăng câu dầm.
Vân Tiên C, 25a