Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải
Nôm Characters with Quotations and Annotations
Prof. Nguyễn Quang Hồng.

Quốc Ngữ or Hán-Nôm:

Entry
打 đả
#C1: 打 đả
◎ Đon đả: sốt sắng, nhanh nhẹn.

塵縁𪮴歇是 非庄兮 煉蔑糁𢚸店𣈜敦打

Trần duyên rũ hết, thị phi chẳng hề. Rèn một tấm lòng, đêm ngày đon đả.

Đắc thú, 30a

打 đá
#C2: 打 đả
◎ La-đá: âm cổ của đá, chất rắn kết thành từng khối trên vỏ trái đất.

恩𱢒朋𡶀怛𡶀{𪜀打}

Ơn nặng bằng núi đất, núi la-đá.

Phật thuyết, 41b

◎ Dùng chân hất, đạp.

𦊚边𱠡打如湄 𤋵𤋾𩩪佞𣦍𥄻眜奸

Bốn bên đấm đá như mưa. Giãi [phơi] om xương nịnh, ngay đờ mắt gian.

Nhị mai, 50b

鬭鷄 打隊𬷤

“Đấu kê”: Đá chọi gà.

Nam ngữ, 55a

打 đánh
#A2: 打 đả
◎ Tác động một lực lên đối tượng, trực tiếp bằng tay hoặc bằng dụng cụ.

打忙𱙎三辱耶户行庄故礼𱻊

Đánh mắng anh tam [em], nhục nhã họ hàng, chẳng có lễ nghĩa.

Phật thuyết, 18b

助打兵饒乙沛𤵊

Trợ đánh bênh nhau ắt phải đòn.

Ức Trai, 50a

𩄲湄打覩𥒥鐄

Mây mưa đánh đổ đá vàng.

Truyện Kiều, 11b

鍾打買嗃畑挑買𤎜

Chuông đánh mới kêu, đèn khêu mới rạng.

Nam lục, 20b

〄 Tác động lên đối tượng để có sản phẩm mới.

𠓨滝麻浪拯打亇埃所信丕

Vào sông mà rằng chẳng đánh cá, ai thửa tin vậy.

Truyền kỳ, III, Xương Giang, 9b

打棦笘𧂭草堂 𱥺間渃碧𩄲鐄𢺺堆

Đánh tranh chụm nóc thảo đường. Một gian nước biếc mây vàng chia đôi.

Truyện Kiều, 57a

◎ Trỏ hoạt động mang tính tâm lý hoặc sinh lý.

悶典准山房打蔑職𥄭

Muốn đến chốn sơn phòng đánh một giấc ngủ.

Truyền kỳ, II, Đào Thị, 24a

𡗶撑涓貝𦟐紅打悭

Trời xanh quen với má hồng đánh ghen.

Truyện Kiều, 1a

固𨤰󰠲英 吏打𩢬注

Có nhẽ (lẽ) đâu anh lại đánh lừa chú.

Thạch Sanh, 17a

𢀭辰粓𥹙補劳 𧁷辰打吊𧆄𦰤扲唏

Giàu thì cơm cháo bổ lao. Khó thì đánh điếu thuốc lào cầm hơi.

Lý hạng, 15a

◎ Trỏ các trò vui chơi.

挾播打到外同 招錢𫳭魯同包同𪡔

“Hiệp bá”: Đánh đáo ngoài đồng. Gieo tiền xuống lỗ, đồng vào đồng ra.

Ngọc âm, 51b

因共㕵𨢇打泊

Nhân cùng uống rượu đánh bạc.

Truyền kỳ, I, Khoái Châu, 26a

打 đứa
#C2: 打 đả
◎ Như 仃 đứa

功名忙耽意全羅仍打疑咃

Công danh màng [mong ước] đắm, ấy toàn là những đứa ngây thơ.

Cư trần, 27a

打戊忍号曰𱺵草人

Đứa mù nhìn hiệu viết là “Thảo nhân”.

Ngọc âm, 52a

清腔𬈋某打村民

Xênh xang làm mỗ [nào đó, bất kỳ] đứa thôn dân.

Ức Trai, 14a

世仍唭些浪打踈

Thế [người đời] những cười ta rằng đứa thơ [ngây thơ].

Ức Trai, 32a

𱥯打漁樵部伴親

Mấy đứa ngư tiều bầu (bậu) bạn thân.

Ức Trai, 35b