Entry 忙 |
忙 mang |
|
#C1: 忙 mang |
◎ Đem theo bên mình.
|
鳩忙苦看匐辱 忍折 Cưu mang khó khăn, bực nhọc (dọc) nhẫn [cho đến] chết. Phật thuyết, 18a |
〇 渚忙忌忌遣𢚸煩 Chớ mang cạy cạy [kè kè] khiến lòng phiền. Ức Trai, 62a |
忙 màng |
|
#A2: 忙 mang |
◎ Mong ước, tha thiết muốn có.
|
功名忙 耽意全羅仍打疑咃 Công danh màng [mong ước] đắm, ấy toàn là những đứa ngây thơ. Cư trần, 27a |
〇 忙之富貴辱誇光 Màng chi phú quý nhọc khoe khoang. Ức Trai, 44a |
忙 mắng |
|
#C2: 忙 mang |
◎ Chửi bới, la rầy.
|
打忙𱙎三 辱耶户行 庄故礼𱻊 Đánh mắng anh tam [em], nhục nhã họ hàng, chẳng có lễ nghĩa. Phật thuyết, 18b |
〄 Mắng mỏ: chửi bới, quát nạt.
|
𡢼重忙某忍召{阿吟}工弄 Vợ chồng mắng mỏ, nhẫn chịu ngậm trong lòng. Phật thuyết, 42a |
忙 mường |
|
#C2: 忙 mang |
◎ Mường tượng: nhớ lại, hình dung ra được.
|
家山𪧘群忙象 身事𫅷丙呐能 Gia sơn cũ còn mường tượng. Thân sự già biếng nói năng. Ức Trai, 34b |