Entry 寄 |
寄 gẫy |
|
#C2: 寄 ký |
◎ Quạt gẫy (gãy): quạt giấy, có thể gấp lại được.
|
曲扇厥寄支制 “Khúc phiến”: quạt gẫy che chơi. Ngọc âm, 39a |
寄 ghé |
|
#C2: 寄 ký |
◎ Nương kề sát một bên.
|
寄𬮌店除香桂律 括 軒𣈜戾俸花散 Ghé cửa đêm chờ hương quế lọt. Quét hiên ngày lệ bóng hoa tan. Ức Trai, 53b |