Entry 婫 |
婫 con |
|
#F2: nữ 女⿰昆 côn |
◎ Tiếng trỏ người con gái.
|
吒婫𢜠𢙲 少之 役縁𠳨歇分厘停停 Cha con mừng rỡ thiếu chi. Việc duyên hỏi hết phân li rành rành. Kiều Lê, 75b |
〄 Tiếng trỏ vật có thể cử động, di chuyển.
|
没方𡗶𱳨婫眜耽耽 Một phương trời mòn con mắt đăm đăm. Ca trù, 5b |
〇 婫白雁䏾擂摧𣳔碧 Con bạch nhạn bóng loi thoi dòng biếc. Ca trù, 10a |