Entry 娞 |
娞 nuôi |
|
#F1: nhữ 女⿰挼 → 妥 noa |
◎ Tiếng gọi người đối thoại (như ngươi).
|
𠭤衛些吏朱茹娞蒸𧵑咹丕 Trở về ta lại cho nhà nuôi chưng của ăn vậy. Thi kinh, III, 11b |
娞 thoã |
|
#F2: nữ 女⿰妥 thỏa |
◎ Đĩ thõa: gái hành nghề mại dâm. Trỏ người lẳng lơ.
|
婬娼 娣娞 “Dâm xướng”: đĩ thõa. Ngũ thiên, 13b |