Entry 呠 |
呠 bỏm |
|
#F2: khẩu 口⿰本 bổn |
◎ Bỏm bẻm: dáng miệng móm mém nhai trầu.
|
榚没𠄽旬涯呠𠷨 𬟥𠄼𠀧吊吸肥𠴋 Cau một vài tuần nhai bỏm bẻm. Thuốc năm ba điếu hút phì phèo. Xuân Hương, 7b |
呠 von |
|
#F2: khẩu 口⿰本 bổn |
◎ Véo von: tiếng chim hót hoặc tiếng đàn ca réo rắt.
|
𠶓呠頭𡹡昆布榖 泠汀𩈘渃丐鯷鯑 Véo von đầu ghềnh con bồ cốc. Lênh đênh mặt nước cái đè he. Hồng Đức, 9b |
呠 vốn |
|
#F2: khẩu 口⿰本 bổn |
◎ Cái gốc gia sản.
|
茹群蔑𤞺闭𥹰 媄餒𫜵呠惜饒𠱋麻 Nhà còn một cáo bấy lâu. Mẹ nuôi làm vốn, tiếc nhau ru mà. Thiên Nam, 60b |