Entry 匙 |
匙 chìa |
|
#C2: 匙 thi |
◎ Nhô ra, giơ ra, lòi ra.
|
箜笱稍登匙𱺵 待欺 渃𣴓底麻拮連 “Không cú”: sáo đăng chìa ra. Đợi khi nước cạn để mà cất lên. Ngọc âm, 37a |
匙 thìa |
|
#A2: 匙 thì |
◎ Thìa (chìa) khóa: mẩu nhỏ bằng kim loại để mở ổ khóa.
|
鑽匙 丐匙課 “Toan chủy”: cái thìa khóa. Nam ngữ, 41a |