Entry 勺 |
勺 duộc |
|
#B: 勺 thược |
◎ Cái gáo múc nước.
|
𱥺船𱥺俚拯衝 没埕 堆勺群竜𢬣𠓨 Một thuyền một lái chẳng xong. Một chĩnh đôi duộc còn nong tay vào. Giải trào, 17a |
勺 gáo |
|
#B: 勺 thược |
◎ Đồ dùng múc nước, có cán cầm.
|
𱥺船𱥺 俚拯衝 没埕堆勺群竜𢬣𠓨 Một thuyền một lái chẳng xong. Một chĩnh đôi gáo còn nong tay vào. Giải trào, 17a |
勺 thượt |
|
#C2: 勺 thược |
◎ Dài thượt: dài lượt thượt, không gọn.
|
𩅘𨱽勺 頭儈𢤝 Tóc dài thượt. Đầu cúi gằm. Tự Đức, III, 12b |