Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải
Nôm Characters with Quotations and Annotations
Prof. Nguyễn Quang Hồng.

Quốc Ngữ or Hán-Nôm:

Entry
分 phân
#C1: 分 phân
◎ Chia ra, rẽ ra, tách ra.

固大中小窖分 巴類

Có đại, trung, tiểu khéo phân ba loài.

Ngọc âm, 21a

把丐竹烘分𤂬 抉昆庵底貯𩄲

Bẻ (bả) cái trúc hòng phân suối. Quét con am để chứa (trữ) mây.

Ức Trai, 12b

㝵村動別 爭傳𥙩𤒘分塘蹺鬪

Người thôn động biết, tranh truyền lấy đuốc phân đường theo dấu.

Truyền kỳ, III, Đông Triều, 41a

〄 Một phần được chia ra. Một chút, một ít.

昇平𱺵两頭斤 庄欣庄釼平分買皮

“Thăng bằng” là lưỡng đầu cân. Chẳng hơn chẳng kém bằng phân mới vừa.

Ngọc âm, 42b

包除𱏮𡮍蔑分畑麻

Bao giờ sáng chút một phân đèn mờ.

Thiên Nam, 63a

𨒒分骨格𪯾𣄇𨒒分

Mười phân cốt cách, vuông tròn mười phân.

Vân Tiên C, 9b

〄 Đơn vị đo kích thước (=1/10 tấc) hoặc trọng lượng (= 1/10 lạng).

𡑝𦼔𫽄𤳰𨁪苔 𦹵高欣𡱩柳𤷍𢽼分

Sân rêu chẳng vẽ dấu giày. Cỏ cao hơn thước, liễu gầy vài phân.

Truyện Kiều, 47b

〄 Biệt ly, chia lìa.

𨷈𨤵𢴑撩霜[𦰟]𦹵 吸󱜝 渃眜課分𢬣

Muôn dặm giắt treo sương ngọn cỏ. Ngập ngừng nước mắt thuở phân tay.

Hồng Đức, 71b

〄 Định đoạt rành rẽ.

餘𤾓陣打 雌䧺渚分

Dư trăm trận đánh thư hùng chửa phân.

Thiên Nam, 125b

唐戈西域庄𧵆 𡎝夷𡎝夏𫯝分𤑟𤉜

Đường qua Tây Vực chẳng gần. Cõi Di cõi Hạ trời phân rõ ràng.

Dương Từ, tr. 12

◎ Chất thải dùng để bón ruộng, bón cây.

糞土分坦堵同 弁箕促堵突爭挭分

“Phấn thổ”: phân đất đổ đồng. “Biện cơ”: xúc đổ sọt giành gánh phân.

Ngọc âm, 30b

分 phần
#A2: 分 phân
◎ Một lượng nào đó trong toàn thể.

迈分伤出 召報工巴唐苦

Mười phần thương xót, chịu báo trong ba đường khổ.

Phật thuyết, 43a

𢚸蔑𡬷丹群汝主 𩯀𠄩分 泊𪽝傷秋

Lòng một tấc đan còn nhớ chúa. Tóc hai phần bạc bởi thương thu.

Ức Trai, 17a

共味𧺀意味派意 麻准欣分准 劍分

Cùng màu thắm ấy, màu phai ấy. Mà chốn hơn phần, chốn kém phần.

Hồng Đức, 58b

翹強色稍漫𣻕 搊皮才色 吏𱺵分欣

Kiều càng sắc sảo mặn mà. So bề tài sắc lại là phần hơn.

Truyện Kiều, 1a

分 phận
#A1: 分 phận
◎ Vận mệnh, số kiếp, cảnh ngộ.

山水閑制 分庫巾

Sơn thuỷ nhàn chơi phận khó khăn.

Ức Trai, 12a

身㛪辰𤽸分㛪𧷺 𬙞浽𠀧沉買渃𡽫

Thân em thì trắng, phận em tròn. Bảy nổi ba chìm với nước non.

Xuân Hương, 9b

𤴬疸台分弹𱙘 𠳒𱺵分薄拱𱺵𠳒終

Đau đớn thay, phận đàn bà. Lời là phận bạc cũng là lời chung.

Truyện Kiều, 2b

縁埃分意停悭麻𫅷

Duyên ai phận ấy, đừng ghen mà già.

Lý hạng, 24a

〄 Cương vị, chức trách.

埃朋㝵茹漢丕 戾磊蒸分 𤤰碎

Ai bằng người nhà Hán vậy, lệ [e rằng] lỗi chưng phận vua tôi.

Truyền kỳ, I, Hạng Vương, 10b

分 phen
#C2: 分 phân
◎ Phen lê: so đo, so bì.

𠊛盧挺几瓊胱 𥺊溪𥺊𤯩渚芒分黎

Người lơ đễnh, kẻ quềnh quàng. Gạo khê gạo sống chớ màng phen lê.

Huấn ca, 3b