Entry 儔 |
儔 trò |
|
#F2: nhân 亻⿰壽 thọ |
◎ Người theo học với thầy dạy chữ hoặc dạy nghề.
|
千萬𠤆𥙩斈儔 𨱽𦝄巽咹𩛂吏𦣰 Thiên vàn chớ lấy học trò. Dài lưng tốn vải, ăn no lại nằm. Lý hạng, 41b |
◎ Cuộc diễn, cuộc chơi, bày chuyện.
|
滑稽 萉儔 諧詼儔 “Hoạt kê”: pha trò. “Hài khôi”: trò vè. Ngũ thiên, 13a |