Tiếng Việt
Quốc Ngữ or Hán-Nôm:
𱙎俺 𠤆𠳒欣舌 蔀伴於湼寔他
Anh em chớ lời hơn thiệt. Bầu (bậu) bạn ở nết thực thà.
Hồng Đức, 23a
〇 英时𧗱𱏯省親 俺时芒 𨆝𡢐𨁮𦋦京
Anh thời về trước tỉnh thân. Em thời mang gói sau lần ra Kinh.
Vân Tiên, 30a