Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải
Nôm Characters with Quotations and Annotations
Prof. Nguyễn Quang Hồng.

Quốc Ngữ or Hán-Nôm:

Entry
俱 câu
#C1: 俱 câu
◎ Bông lúa non, có hình uốn cong.

䅘麥穭 歛魯俱顛黄

“Lai mạch”: lúa sớm trổ câu đen vàng.

Ngọc âm, 31b

俱 cu
#C2: 俱 câu
◎ Loài chim rừng biết gù, gáy, cùng họ với bồ câu.

俱於󰮂棱買細低停𢚁籠𣘈󰠃匣𱗆 固𣈜𱏉𱤓𠇍𫥿棑

Cu ở trong rừng mới tới đây. Đừng cậy lồng son cùng hộp sứ. Có ngày thớt nghiến với dao phay.

Quế Sơn, 37b

丐𩿚打𢵋 蒲俱摆䊷

Cái khướu đánh đu, bồ cu (câu) vãi chài.

Lý hạng, 32b

〄 Bồ cu (câu): chim câu nuôi thả.

鳩鵓𱺵占蒲俱 𫜵祖𱤽 落丐呴如鴝

“Cưu bột” là chim bồ-cu. Làm tổ lệch lạc gáy gù như câu.

Ngọc âm, 53b

俱 khu
#C2: 俱 cu
◎ Lù khu (tức lụ khụ): già nua, dáng còm cõi.

牿牛𤷍局卢俱𤙭茶

“Cốc ngưu”: gầy guộc lù khu bò già.

Ngọc âm, 55b