Entry 乂 |
乂 nghệ |
|
#C1: 乂 nghệ |
◎ Cây thân cỏ cùng họ với gừng, thịt củ có màu vàng.
|
白涓自𤊰乂鐄 昭皇自意平𱻌 林占 Bạch quyên từ bén nghệ vàng. Chiêu Hoàng từ ấy bằng dường lăm chăm. Thiên Nam, 92b |
◎ Tên vùng đất ở miền Trung nước ta.
|
塘無䖏乂觥觥𡽫𩇛渃碧如𢂰𦘧圖 Đường vô xứ Nghệ quanh quanh. Non xanh nước biếc như tranh vẽ đồ. Lý hạng, 12b |