Tiếng Việt
Quốc Ngữ or Hán-Nôm:
女欺㾹𤴪 苦𢚸 虚𡥵𡲤吏損功[夫]娘
Nữa khi sài ghẻ khó lòng. Hư con vả lại tổn công [phu] nàng.
Thiên Nam, 73a