Entry 㝵 |
㝵 ngại |
|
#C1: 礙 → 碍 → 㝵 ngại |
◎ Nề hà, e sợ, lo âu, không sẵn sàng.
|
𣳮𤀕吉帶庄㝵苦辱 Rửa ráy cứt đái, chẳng ngại khó nhọc. Phật thuyết, 17b |
㝵 ngày |
|
#C2: 礙 → 碍 → 㝵 ngại |
◎ Khoảng thời gian từ lúc mặt trời mọc đến mặt trời lặn.
|
碎㝵典忍酣庄固㝵典漢誨 Tối ngày đến nhẫn [cho tận] hôm, chẳng có người đến han hỏi. Phật thuyết, 37a |
〄 Thời gian và thời điểm tính theo trái đất tự xoay một vòng (24 giờ).
|
㝵㝵㐌固仙𫜵伴 Ngày ngày đã có tiên làm bạn. Ức Trai, 73a |
〇 惜功修練𡗊㝵 補茹補𲈾典𫢩買詳 Tiếc công tu luyện nhiều ngày. Bỏ nhà bỏ cửa đến nay mới tường. Dương Từ, tr. 45 |
㝵 người |
|
#C2: 礙 → 碍 → 㝵 ngại |
◎ Nhân loại nói chung và từng cá thể của nhân loại, của từng cộng đồng xã hội.
|
𱒢朋㝵客於杜茹㝵 Ví bằng người khách ở đỗ nhà người. Phật thuyết, 21a |
〇 制渃碧隐𡽫撑人間固饒㝵得意 Chơi nước biếc, ẩn non xanh. Nhân gian có nhiều người đắc ý. Cư trần, 22a |
〇 鬪㝵𠫾 羅𥒥𤷱 Dấu người đi, la-đá [→ đá] mòn. Ức Trai, 10a |
〇 遣𠅜告典㝵君子 浪嗔衛永吒媄 Khiến lời cáo đến người quân tử, rằng xin về viếng cha mẹ. Thi kinh, I, 5a |
〇 几吏边南㝵戈边北 塘詫朋𱡅𦀻 Kẻ lại bên Nam, người qua bên Bắc, đường sá bằng mắc cửi. Truyền kỳ, III, Đông Triều, 38a |