Vietnamese Nôm Preservation Foundation - Taberd Dictionary
南 越 洋 合 字 彙
DICTIONARIUM
ANAMITICO-LATINUM
ADITUM A J. L. TABERD
Preface Full text Radical lookup Quốc ngữ - Nôm lookup List of botanical words
List of botanical words
Back
𦹵Cỏ
𦹵𤙭𧋍Cỏ bò xít
𦹵豸𡓁𤅶Cỏ chạy bãi biển
𦹵𥿗紫Cỏ chỉ tía
𦹵𥿗𤽸Cỏ chỉ trắng
𦹵蔠Cỏ chuông
𦹵祝密Cỏ chuốc mật
𦹵句Cỏ cú
香附Hương phụ
𦹵句折Cỏ cú chít
𦹵句臘Cỏ cú lép
𦹵䔲Cỏ đắng
𦹵䚂葖Cỏ đỏ đọt
𦹵𡳪公Cỏ đuôi công
𦹵𡳪𤞻Cỏ đuôi hùm
𦹵𡳪鰱Cỏ đuôi lươn
𦹵𡳪鳳Cỏ đuôi phụng
𦹵𦀊Cỏ dây
𦹵𦾾𦾾Cỏ dều dều
𦹵𪃿Cỏ gà
𦹵計Cỏ kê
𦹵篭Cỏ lùng
𦹵𥚇猫Cỏ lưỡi mèo
𦹵𥚇𧋻Cỏ lưỡi rắn
𦹵埋Cỏ may
𦹵芒朝Cỏ mang chầu
𦹵葿Cỏ mè
𦹵墨Cỏ mực
𦹵𣕬Cỏ nọc
𦹵甕Cỏ ống
𦹵抛䋥Cỏ phao lưới
𦹵䔁Cỏ rát
𦹵榑馭Cỏ roi ngựa
馬鞭艸Mã tiên thảo
𦹵漊𩵽Cỏ sâu tôm
𦹵𣳪Cỏ sữa
𦹵葹Cỏ the
𦹵萋萋Cỏ thía thía
𦹵𦱊Cỏ tranh
𦹵論𪃿Cỏ tròn gà
𦹵䓬Cỏ xước
牛蓽Ngưu tất
Back