Vietnamese Nôm Preservation Foundation - Taberd Dictionary
南 越 洋 合 字 彙
DICTIONARIUM
ANAMITICO-LATINUM
ADITUM A J. L. TABERD
Preface Full text Radical lookup Quốc ngữ - Nôm lookup List of botanical words
List of botanical words
Back
Cây
核苭Cây áu
核苭棱Cây áu rừng
核把Cây bả
核芭荳南Cây ba đậu nam
核芭荳艚Cây ba đậu tàu
核薄頭Cây bạc đầu
核薄篃Cây bạc mai
核薄鐰棱Cây bạc thau rừng
核白部Cây bạch bộ
核白檀南Cây bạch đàn nam
核白山Cây bạch sơn
核𢴾𢴾Cây bái bái
核𢴾紙Cây bái giấy
核棑倈𦀊Cây bời lời dây
核棑倈󰒈Cây bời lời lông
核棑倈鐄Cây bời lời vàng
核棑倈𣼸Cây bời lời nhớt
核貧𨱽𬃻Cây bần dài trái
核貧論𬃻Cây bần tròn trái
核𣔟Cây bắp
核柉兵Cây bạp bềnh
核別Cây bét
核栟栢Cây bình bá
核栟鉢Cây bình bát
核㭪㭪Cây bo bo
薏苡人Ý dĩ nhơn
核㭪㭪荒Cây bo bo hoang
核杷󰒈Cây bợ lông
核𤙭𫊩Cây bò cạp
𬃻暹Trái xiêm
核甫甫Cây bô bô
核甫荒Cây bô hoang
核㭪㮛Cây bồ đề
核𬃠𣏒Cây bòn hòn
核𬃠𬃠Cây bồn bồn
核蓬蓬Cây bong bong
核𣟀Cây bòng
枳𣒆Chỉ xác
核葻Cây bông
核桻桻Cây bồng bồng
核葻蜜Cây bông mật
核葻杌Cây bông ngọt
核葻𦇒Cây bông rối
核葻𦳦Cây bông tơi
核葻榮𬃻Cây bông vang trái
核葻榮䤠蘿Cây bông vang chỉa lá
核浡㙁Cây bọt muối
核桲㙁Cây bột muối
核棑Cây bùi
核棑顛Cây bùi đen
核𥻸Cây bún
核芣芣Cây bụp bụp
核栢Cây bứa
Back