244. 槐 Hoè
夢冷乃乃摆槐槞Mống lành nẩy nẩy bãi hoè trồng,
蔑𤼵春戈蔑𤼵𬖉Một phút xuân qua một phút trông.
固課𣈜夏張傘綠khuở ngày giương tán lục,
屯屯俸葉𲈫三公Đùn đùn bóng rợp cửa tam công.

Click on word in Quốc Ngữ to see definition.