240. 菊 Cúc
𱜢花拯变氣覃歆Nào hoa chẳng bén khí đầm hâm,
固𠇍保霜蘂買󰝡mấy bầu sương nhuỵ mới đâm.
重九渚嫌秋㐌悶Trùng cửu chớ hiềm thu đã muộn,
朱咍秋悶節強𦹳Cho hay thu muộn tiết càng thơm.

Click on word in Quốc Ngữ to see definition.